Hướng dẫn đo kích thước ống nhựa PVC – uPVC

Kích Thước Ống Nhựa PVC? Bạn Đã Hiểu Hết Ý Nghĩa?

Trong ngành xây dựng và vật liệu, ống nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) là một trong những vật liệu phổ biến và không thể thiếu. Từ hệ thống cấp nước sạch sinh hoạt, thoát nước thải trong các tòa nhà, đến hệ thống tưới tiêu nông nghiệp hay ống luồn dây điện công nghiệp, ống nhựa PVC luôn là lựa chọn hàng đầu nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý.

Tuy nhiên, sự đa dạng về kích thước ống nhựa PVC trên thị trường đôi khi lại gây ra không ít bối rối. “Ống phi 21” thực tế có phải là 21mm? “Ống Class 1” và “Ống Class 5” khác nhau thế nào về kích thước và khả năng chịu lực? Tại sao cùng một đường kính ống PVC danh nghĩa lại có nhiều độ dày khác nhau? Hiểu rõ các khái niệm và tiêu chuẩn liên quan đến kích thước ống PVC là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí. Hãy cùng chúng tôi làm rõ các định nghĩa được in trên ống nhựa PVC và cách lựa chọn ống với kích thước phù hợp công trình của bạn.

Bảng kích thước ống nhựa PVC mới nhất
Hướng dẫn đo kích thước ống nhựa PVC

Định Nghĩa và Tiêu Chuẩn Công Bố Kích Thước Của Các Nhà Sản Xuất

Khi nói về kích thước ống nhựa PVC, có nhiều thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng. Việc hiểu đúng các thuật ngữ này theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam (TCVN) là bước đầu tiên để lựa chọn chính xác. Các nhà sản xuất lớn như Nhựa Tiền Phong, Nhựa Hoa Sen, Nhựa Bình Minh đều tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này trong sản xuất và công bố thông tin sản phẩm.

Đường Kính Danh Nghĩa (DN – Nominal Diameter)

  • Định nghĩa: Đường kính danh nghĩa (DN) là một ký hiệu quy ước dùng để phân loại kích thước ống, phụ kiện, van… Nó không phải là kích thước đo được thực tế bằng thước kẹp. DN thường được biểu thị bằng một con số không có đơn vị đi kèm (ví dụ: DN 20, DN 50, DN 100) hoặc đôi khi được gọi theo hệ inch (ví dụ: 1/2″, 1″, 2″).

  • Mục đích: DN giúp chuẩn hóa việc kết nối giữa ống và phụ kiện. Khi ống và phụ kiện có cùng DN, chúng thường có thể lắp lẫn được với nhau (tùy thuộc vào tiêu chuẩn và kiểu kết nối).

  • Lưu ý quan trọng: Đường kính ống PVC mà người dùng thường gọi theo “phi” (ví dụ: ống phi 21, phi 27, phi 34) thực chất đang đề cập đến Đường Kính Ngoài (OD – Outside Diameter) danh nghĩa của ống theo hệ mét, không phải Đường Kính Danh Nghĩa (DN). Ví dụ, ống “phi 21” thường tương ứng với DN 15, ống “phi 27” tương ứng với DN 20. Sự nhầm lẫn này khá phổ biến và cần được làm rõ.

Độ Dày (e – Wall Thickness)

  • Định nghĩa: Độ dày thành ống (hay bề dày thành ống) là khoảng cách giữa mặt ngoài và mặt trong của thành ống, được đo bằng đơn vị milimet (mm). Đây là một thông số cực kỳ quan trọng.

  • Ý nghĩa: Độ dày thành ống quyết định trực tiếp đến khả năng chịu áp lực, độ cứng vững và độ bền cơ học của ống nhựa PVC. Cùng một đường kính ống PVC (đường kính ngoài OD), ống có độ dày lớn hơn sẽ chịu được áp suất cao hơn và cứng cáp hơn.

  • Tiêu chuẩn: Độ dày thành ống được quy định chặt chẽ theo từng tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: TCVN 8491:2011 cho ống uPVC dùng cho cấp nước, TCVN 6151:1996 cho ống uPVC dùng cho thoát nước) và tương ứng với cấp áp lực (PN) của ống.

Áp Suất Danh Nghĩa (PN – Nominal Pressure)

  • Định nghĩa: Áp suất danh nghĩa (PN) là chỉ số áp suất làm việc tối đa mà ống có thể chịu được liên tục ở nhiệt độ 20°C (hoặc nhiệt độ quy định khác theo tiêu chuẩn), đơn vị tính thường là Bar (1 Bar ≈ 1 kg/cm ² ≈ 0.1 MPa).

  • Phân loại: Ống nhựa PVC thường được phân loại theo các cấp áp lực PN khác nhau, ví dụ: PN 4, PN 5, PN 6, PN 8, PN 10, PN 12.5, PN 16, PN 25…

  • Lựa chọn: Việc chọn cấp áp lực PN phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu của hệ thống. Hệ thống cấp nước có áp thường yêu cầu PN cao (ví dụ PN 8, PN 10, PN 16), trong khi hệ thống thoát nước tự chảy hoặc ống luồn dây điện có thể dùng PN thấp hơn (ví dụ PN 4, PN 5, PN 6). Sử dụng các loại ống nhựa tiền phong hay các hãng khác đều cần chú ý đến chỉ số PN này.

Mối Liên Hệ Chặt Chẽ Giữa Đường Kính Ngoài, Độ Dày (e) và Áp Suất (PN)

Ba thông số này có mối quan hệ mật thiết và không thể tách rời khi xem xét kích thước ống nhựa PVC:

  1. Cùng Đường Kính Ngoài (OD): Với cùng một đường kính ống PVC (OD), ống nào có cấp áp lực (PN) cao hơn thì sẽ có độ dày thành ống (e) lớn hơn.

    • Ví dụ: Ống PVC Tiền Phong phi 110 (OD ≈ 110mm) PN 6 sẽ có độ dày thành ống nhỏ hơn ống PVC Tiền Phong phi 110 PN 10.

  2. Cùng Cấp Áp Lực (PN): Với cùng một cấp áp lực (PN), ống nào có đường kính ngoài (OD) lớn hơn thì thường sẽ có độ dày thành ống (e) lớn hơn để đảm bảo khả năng chịu lực.

  3. Đường Kính Trong (ID – Inside Diameter): Đường kính trong của ống (là kích thước thực tế dòng chảy đi qua) được tính bằng công thức: ID = OD – 2 * e. Do đó, cùng một OD, ống có PN cao hơn (dày hơn) sẽ có đường kính trong nhỏ hơn một chút. Điều này cần được tính toán khi thiết kế lưu lượng hệ thống.

Hiểu rõ mối liên hệ này giúp bạn không chỉ chọn đúng các đường kính ống PVC mà còn chọn đúng độ dày và cấp áp lực phù hợp, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả kỹ thuật. Các thông số kỹ thuật ống nhựa tiền phong, Hoa Sen, Bình Minh đều thể hiện rõ ràng các giá trị OD, e, và PN này trên sản phẩm và catalogue.

Bảng Tra Kích Thước Ống Nhựa PVC Thông Dụng

Để giúp các chủ thầu, kỹ sư, thợ thi công và người mua hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn, dưới đây là bảng tổng hợp kích thước ống nhựa PVC thông dụng của ba thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam: Tiền Phong, Hoa Sen và Bình Minh.

Bảng Tra Kích Thước Ống Nhựa PVC Tiền Phong (Hệ inch)

Đường kính danh nghĩa (mm) Dày (mm) PN (Bar)
21 1.2 – 2.5 9.0 – 20.0
27 1.3 – 3.0 8.0 – 20.0
34 1.3 – 3.0 6.0 – 18.0
42 1.4 – 3.0 6.0 – 15.0
49 1.45 – 3.0 5.0 – 12.0
60 1.5 – 4.0 4.0 – 12.0
90 2.0 – 5.0 4.0 – 12.0
114 2.4 – 7.0 4.0 – 12.0
168 3.5 – 9.2 4.0 – 12.0
220 5.1 – 8.7 5.0 – 9.0

Quý khách hàng có thể tham khảo thêm các kích thước ống theo các tiêu chuẩn khác trên trang chủ của Nhựa Tiền Phong

Bảng Tra Kích Thước Ống Nhựa PVC Bình Minh (Hệ Inch)

Kích thước ống PVC Bình Minh
Kích thước ống PVC Bình Minh

Lưu ý: Nhựa Bình Minh thường sử dụng hệ “Class” (ví dụ Class 0, 1, 2, 3) thay cho PN, với Class càng cao thì độ dày và khả năng chịu áp càng lớn. Cần đối chiếu catalogue để quy đổi tương đương sang PN nếu cần. Kích thước ống nhựa Bình Minh cũng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Quý khách hàng tra cứu thêm bảng kích thước ống uPVC theo hệ mét để sử dụng đúng kích thước ống với công trình phù hợp

Bảng Tra Kích Thước Ống Nhựa PVC Hoa Sen (Hệ Inch)

Kích Thước Ống PVC Hoa Sen
Kích thước ống PVC Hoa Sen

Hướng Dẫn Cách Kiểm Tra Kích Thước Ống Nước PVC

Để đảm bảo mua đúng loại ống cần thiết, việc biết cách đọc thông tin in trên thân ống và tự mình kiểm tra kích thước ống PVC thực tế là vô cùng quan trọng.

Cách đọc thông số trên thân ống

Các nhà sản xuất uy tín như Tiền Phong, Hoa Sen, Bình Minh đều in đầy đủ thông tin cần thiết dọc theo chiều dài ống. Thông thường, bạn sẽ tìm thấy các thông tin sau:

  1. Tên thương hiệu/Nhà sản xuất: Ví dụ: NHỰA TIỀN PHONG, HOA SEN PLASTIC PIPE, BINH MINH PIPE.

  2. Loại vật liệu: Thường là uPVC (hoặc PVC-U), đôi khi có thể là C-PVC (cho nước nóng).

  3. Tiêu chuẩn sản xuất: Ví dụ: ISO 1452:2009, TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996, BS 3505, AS/NZS 1477…

  4. Đường kính ngoài danh nghĩa (OD) x Độ dày thành ống (e): Đây là thông tin quan trọng nhất về kích thước ống nhựa. Ví dụ: Ø110×5.3mm (nghĩa là OD=110mm, e=5.3mm). Hoặc có thể ghi tách rời: OD 110, Thickness 5.3mm.

  5. Cấp áp lực (PN hoặc Class): Ví dụ: PN 10 (chịu áp 10 Bar), Class 1.

  6. Ngày sản xuất/Số lô: Giúp truy xuất nguồn gốc khi cần.

Ví dụ thực tế: Dòng chữ “NHỰA TIỀN PHONG uPVC ISO 1452:2009 Ø90 x 5.4 mm PN 10 [Ngày sản xuất]” cho biết đây là ống uPVC của Tiền Phong, sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 1452, đường kính ngoài danh nghĩa 90mm, độ dày thành ống 5.4mm, chịu được áp suất làm việc 10 Bar.

Cách đo kích thước ống thực tế

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi cần thay thế ống cũ hoặc kiểm tra hàng hóa, bạn cần đo kích thước ống nước PVC thực tế. Dụng cụ cần thiết là thước kẹp (caliper).

  1. Đo Đường Kính Ngoài (OD): Dùng thước kẹp, kẹp vuông góc vào thành ống. Đọc giá trị đo được trên thước. Đây chính là đường kính ngoài thực tế. Giá trị này phải xấp xỉ với con số OD danh nghĩa in trên ống (có dung sai cho phép theo tiêu chuẩn).

  2. Đo Độ Dày Thành Ống (e): Dùng phần mỏ kẹp đo trong của thước kẹp hoặc đo trực tiếp vào mặt cắt đầu ống. Đọc giá trị đo được. Đây là độ dày thành ống thực tế. Giá trị này cũng phải nằm trong dung sai cho phép so với thông số in trên ống.

  3. Tính Đường Kính Trong (ID): ID = OD (đo thực tế) – 2 * e (đo thực tế).

Việc đo kiểm tra này giúp bạn xác nhận lại kích thước ống nhựa PVC trước khi mua hoặc lắp đặt, tránh nhầm lẫn đáng tiếc.

Hướng Dẫn Lựa Chọn Kích Thước Ống PVC Phù Hợp Từng Công Trình

Việc chọn đúng đường kính ống PVC và cấp áp lực (PN/Class) phụ thuộc rất nhiều vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý tham khảo cho các hạng mục phổ biến:

Hệ thống cấp nước sạch trong nhà (nhà ở dân dụng, chung cư):

    • Ống trục chính cấp nước tổng: Thường dùng kích thước ống PVC Ø34, Ø42, Ø49, hoặc Ø60 (tùy quy mô nhà và lưu lượng nước yêu cầu). Nên chọn PN 10 hoặc PN 12.5 để đảm bảo chịu áp tốt.

    • Ống nhánh cấp đến các khu vực (nhà tắm, bếp): Thường dùng Ø27 hoặc Ø34. PN 10 là phổ biến.

    • Ống cấp vào thiết bị (vòi sen, lavabo, bồn cầu): Thường dùng Ø21. PN 10 hoặc PN 12.5.

Hệ thống thoát nước thải, nước mưa (trong nhà và ngoài trời):

    • Ống thoát chính (trục đứng): Thường dùng các đường kính ống PVC lớn như Ø90, Ø110, Ø140, Ø160, Ø200 (tùy số lượng thiết bị và lưu lượng thoát). Do là hệ thống tự chảy, không áp lực, có thể chọn PN thấp (PN 4, PN 5, PN 6 hoặc loại ống thoát chuyên dụng). Các loại ống nhựa tiền phong dòng thoát nước là lựa chọn phổ biến.

    • Ống thoát ngang (nhánh): Từ các thiết bị (lavabo, phễu sàn, bồn cầu) nối vào trục đứng. Dùng Ø42, Ø49, Ø60, Ø76, Ø90, Ø110 (tùy thiết bị). Thoát lavabo, phễu sàn thường dùng Ø49, Ø60. Thoát bồn cầu thường dùng Ø90 hoặc Ø110. Chọn PN thấp.

    • Ống thoát nước mưa mái: Tùy diện tích mái, thường dùng Ø90, Ø110, Ø140 trở lên. Chọn PN thấp.

Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp:

    • Ống dẫn nước chính: Tùy quy mô trang trại và công suất máy bơm, có thể dùng các kích thước ống nhựa từ Ø60, Ø90, Ø110 đến Ø200 hoặc lớn hơn. Áp lực tùy thuộc vào hệ thống tưới (nhỏ giọt, phun mưa) và địa hình, có thể chọn PN 6, PN 8, PN 10.

    • Ống nhánh vào luống/gốc cây: Thường dùng Ø21, Ø27, Ø34.

Ống luồn dây điện:

    • Thường dùng loại ống PVC cứng chuyên dụng màu trắng hoặc xám. Kích thước ống PVC phổ biến là Ø16, Ø20, Ø25, Ø32, Ø40, Ø50. Độ dày và khả năng chịu va đập là yếu tố quan trọng hơn áp lực nước

Ứng dụng công nghiệp (dẫn hóa chất nhẹ, nước làm mát, khí nén áp suất thấp):

  • Cần xem xét kỹ loại hóa chất, nhiệt độ và áp suất vận hành. Lựa chọn đường kính ống PVC, độ dày và loại nhựa (uPVC, C-PVC) theo khuyến cáo của nhà sản xuất và tiêu chuẩn ngành.

Lưu ý: Các gợi ý trên chỉ mang tính tham khảo. Việc tính toán kích thước ống nước PVC chính xác cần dựa trên lưu lượng yêu cầu (m³/h hoặc lít/phút), vận tốc dòng chảy cho phép, tổn thất áp suất trên đường ống và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án. Nên tham khảo ý kiến của kỹ sư thiết kế hoặc chuyên gia kỹ thuật.

Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm ống nhựa PVC chính hãng, đúng kích thước ống nhựa PVC yêu cầu, cùng với sự tư vấn chuyên nghiệp và mức giá cạnh tranh, hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Việt Anh Kiên – Nhà Phân Phối Chính Hãng uy tín các thương hiệu ống nhựa hàng đầu tại Bình Dương và khu vực lân cận.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *